Có 2 kết quả:
佈局 bù jú ㄅㄨˋ ㄐㄩˊ • 布局 bù jú ㄅㄨˋ ㄐㄩˊ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bố cục, cách sắp xếp
Từ điển Trung-Anh
(1) arrangement
(2) composition
(3) layout
(4) opening (chess jargon)
(2) composition
(3) layout
(4) opening (chess jargon)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) arrangement
(2) composition
(3) layout
(4) opening (chess jargon)
(2) composition
(3) layout
(4) opening (chess jargon)
Bình luận 0