Có 2 kết quả:

佈局 bù jú ㄅㄨˋ ㄐㄩˊ布局 bù jú ㄅㄨˋ ㄐㄩˊ

1/2

bù jú ㄅㄨˋ ㄐㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

bố cục, cách sắp xếp

Từ điển Trung-Anh

(1) arrangement
(2) composition
(3) layout
(4) opening (chess jargon)

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) arrangement
(2) composition
(3) layout
(4) opening (chess jargon)

Bình luận 0